Màu sắc của một số chất kết tủa và dung dịch thường gặp

Ngày đăng : 05.11.2020 21:42
Màu sắc của một số chất kết tủa và dung dịch thường gặp sẽ giúp được các em vận dụng vào các bài tập nhận biết, tách chất và phương trình phản ứng hóa học.
mau-sac-ket-tua-mot-so-chat-va-dung-dich-thuong-gap

365STUDYxin giới thiệu tới các em màu sắc kết tủa của dung dịch thường gặp:

  1. Al(OH)3: kết tủa keo trắng
  2. FeS: màu đen
  3. Fe(OH)2: kết tủa trắng xanh
  4. Fe(OH)3: kết tủa nâu đỏ
  5. FeCl2: dung dịch lục nhạt
  6. FeCl3: dung dịch vàng nâu
  7. Cu: màu đỏ
  8. Cu(NO3)2: dung dịch xanh lam
  9. CuCl2: tinh thể có màu nâu, dung dịch xanh lá cây
  10. Fe3O4 (rắn): màu nâu đen
  11. CuSO4: tinh thể khan màu trắng, tinh thể ngậm nước màu xanh lam, dung dịch xanh lam
  12. Cu2O: đỏ gạch
  13. Cu(OH)2: kết tủa xanh lơ (xanh da trời)
  14. CuO: màu đen
  15. Zn(OH)2: kết tủa keo trắng
  16. Ag3PO4: kết tủa vàng
  17. AgCl: trắng
  18. AgBr: kết tủa vàng nhạt
  19. AgI: kết tủa vàng cam (hay vàng đậm)
  20. Ag3PO4: màu vàng
  21. Ag2SO4: kết tủa trắng
  22. MgCO3: kết tủa trắng
  23. CuS, FeS, Ag2S: màu đen
  24. BaSO4: kết tủa trắng
  25. BaCO3: kết tủa trắng
  26. CaCO3: kết tủa trắng
  27. CuS, FeS, Ag2S, PbS, HgS: kết tủa đen
  28. Mg(OH)2: kết tủa màu trắng
  29. PbI2: vàng tươi
0

Hỗ Trợ Trực Tuyến